Có 2 kết quả:
矿车 kuàng chē ㄎㄨㄤˋ ㄔㄜ • 礦車 kuàng chē ㄎㄨㄤˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) miner's cart
(2) pit truck
(2) pit truck
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) miner's cart
(2) pit truck
(2) pit truck
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0